Các Toyota Wigo khác
Toyota Wigo G
Chi tiết
Tổng quan
Toyota Wigo thế hệ mới với kiểu dáng nhỏ gọn, năng động và linh hoạt cùng thiết kế bên ngoài hiện đại, trẻ trung, WIGO xứng danh ngôi sao xe đô thị, phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong thành phố.
Toyota Wigo vẫn nhập khẩu chính hãng từ Indonesia, thuộc phiên bản mới trình làng tại đất nước vạn đảo hồi tháng 2. Ở phiên bản mới, về cơ bản, Wigo vẫn mang dáng vẻ quen thuộc như trước nhưng cứng cáp và hiện đại hơn nhờ chăm chút thiết kế chi tiết.
Mẫu xe đô thị cỡ A mà Toyota vừa ra mắt có thiết kế mới không gian rộng, tiết kiệm nhiên liệu và thêm nhiều tính năng an toàn. Trong phân khúc, Wigo sẽ cạnh tranh với những mẫu xe như i10, Morning.
Video giới thiệu về dòng xe Toyota Wigo thế hệ mới
Ngoại thất
Ngoại thất của Toyota Wigo 2024 được thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng. Xe có kích thước nhỏ gọn với (DxRxC) 3760 x 1665 x 1515 mm, chiều dài cơ sở 2525 mm, dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Đầu xe ở phiên bản Wigo mới được thiết kế mới hoàn toàn so với các thế hệ trước. Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.
Ở phiên bản mới, về cơ bản, Wigo vẫn mang dáng vẻ quen thuộc như trước nhưng cứng cáp và hiện đại hơn nhờ chăm chút thiết kế chi tiết. Đèn pha vuốt thanh mảnh hơn, đèn hậu cũng gọn gàng hơn và hốc sương mù dựng đứng chỉ chiếm một phần nhỏ cản trước.
Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn đường giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.
Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe.
Tay nắm cửa có tính năng mở bằng cách chạm cảm ứng như các xe ở phân khúc cao.
Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn. Với La zăng ở phiên bản Wigo E được làm bằng thép mâm 14 inch (175/65R14), Còn ở bản cao cấp hơn thì được làm bằng hợp kim với kích thước mâm là 14 inch (175/65R14) như bản E.
Gương chiếu hậu gập điện tích hợp đèn Led báo rẽ, Ở phiên bản cao cấp được trang bị thêm tính năng cảnh báo va chạm trên gương.
Nhìn về phía đuôi xe Toyota Wigo thiết kế những đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc nét và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.
Khoang hành lý của Toyota Wigo 2024 có dung tích khoảng 261 lít, đủ để chứa được một số hành lý cơ bản cho các chuyến đi trong đô thị. Nếu cần thêm không gian, hàng ghế sau có thể gập xuống để tăng diện tích khoang hành lý lên tới 276 lít.
Thông số kỹ thuật Toyota Wigo 2024 | |||
Tên xe | Toyota Wigo 2024 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3760 x 1665 x 1515 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | ||
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1.410/1.405 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | 4,5 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 36 | ||
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn | ||
Hệ thống lái | Trợ lực điện | ||
Kích thước lốp | Thép 175/65R14 (Bản E)/ Hợp kim 175/65R14 (Bản G) | ||
Số xy lanh | 4 | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 1198 | ||
Công suất tối đa | (65) 87/6000 (KW) HP/vòng/phút) | ||
Mô men xoắn tối đa | 113/4500 (Nm/vòng/phút) | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp (Bản E) | Biến thiên vô cấp kép (Bản G) | |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km | Ngoài đô thị | 4,41 | 4,5 |
Hỗn hợp | 5,14 | 5,20 | |
Trong đô thị | 6,40 | 6,50 |
Nội thất
Không gian bên trong WIGO vừa đậm tính thời trang đầy đẳng cấp, vừa được thiết kế nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.
Nội thất Wigo mới sử dụng tông màu đen, thiết kế theo phong cách thể thao, cần số đặt cao hơn bản cũ, trong khi khoang lái tập trung về phía người lái. Màn hình giải trí đặt nổi, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto. Ghế nỉ cao cấp, hàng ghế sau có thể gập phẳng giúp tăng không gian để đồ. Bảng đồng hồ analog như bản cũ.
Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm.
Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động.
Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.
Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng. Toyota Wigo được trang bị 4 loa trên xe.
Hàng ghế phía sau có thể gập lại để tăng không gian diện tích khoang hành lý.
Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.
Vận hành & An toàn
Toyota Wigo 2024 được trang bị động cơ xăng 1.2L, sản sinh công suất tối đa 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm. Động cơ này được ghép với hộp số tự động 4 cấp hoặc hộp số sàn 5 cấp, giúp xe vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.
Các tính năng an toàn được trang bị trên xe gồm:
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)
Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HAC)
Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG PHÍA SAU (RCTA)
Hệ thống cảnh báo khi có xe đang di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe.
HỆ THỐNG ỔN ĐỊNH THÂN XE (VSC)
Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.